TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
ĐƯỜNG LINK TÀI LIỆU |
NGÂN HÀNG CÂU HỎI |
Tài liệu 1 |
Tài liệu 2 |
Tài liệu 3 |
1 |
PTTC |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
2 |
TCDN |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
3 |
KTĐT |
Kế toán dự án đầu tư |
|
|
|
|
4 |
TTQT |
Kế toán và thực hành kế toán thuế |
|
|
|
|
5 |
THKT |
Thực hành kế toán máy |
|
|
|
|
6 |
KTTM |
Kế toán thương mại dịch vụ |
|
|
|
|
7 |
KTSX |
Kế toán sản xuất |
|
|
|
|
8 |
KTTT |
Kế toán thanh toán |
|
|
|
|
9 |
KTTH |
Kế toán tổng hợp |
|
|
|
|
10 |
KTNS |
Kế toán ngân sách và nghiệp vụ kho bạc NN |
|
|
|
|
11 |
KTHC |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
12 |
KTT |
Kế toán thu Ngân sách Nhà nước ở các cơ quan Thuế, Hải quan |
|
|
|
|
13 |
KTBH |
Kế toán Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
14 |
KTCT |
Kế toán các tổ chức chính trị xã hội |
|
|
|
|
15 |
KTDT |
Kế toán dự trữ Nhà Nước |
|
|
|
|
16 |
QLTC |
Quản lý tài chính công |
|
|
|
|
17 |
QLSN |
Quản lý tài chính ở các cơ quan Nhà nước và đơn vị sự nghiệp công |
|
|
|
|
18 |
TTTN |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
19 |
BVTN |
Khóa luận và bảo vệ tốt nghiệp |
|
|
|
|
20 |
QTH |
Quản trị học |
|
|
|
|
21 |
TCDN |
Tổ chức thành lập bộ máy doanh nghiệp |
|
|
|
|
22 |
QTDN2 |
Quản trị doanh nghiệp |
|
|
|
|
23 |
TLCN1 |
Tiểu luận kiến thức chung của ngành |
|
|
|
|
24 |
QTTC |
Quản trị tổ chức, nhân sự |
|
|
|
|
25 |
QTHC |
Quản trị hành chính văn phòng |
|
|
|
|
26 |
QTKD2 |
Quản trị kinh doanh và marketing 2 |
|
|
|
|
27 |
QTDA2 |
Quản trị dự án và sản xuất 2 |
|
|
|
|
28 |
HSTD |
Tổ chức thành lập hệ sinh thái du lịch |
|
|
|
|
29 |
QTDL |
Quản trị du lịch và Quản lý dự án du lich |
|
|
|
|
30 |
BMNH |
Tổ chức thành lập bộ máy nhà hàng khách sạn |
|
|
|
|
31 |
QTNH |
Quản trị nhà hàng khách sạn và Quản lý nhà hàng khách sạn |
|
|
|
|
32 |
XQDS |
Xây dựng và quản lý dự án sản xuất |
|
|
|
|
33 |
XQDT |
Xây dựng và quản trị dự án thương mại |
|
|
|
|
34 |
XQDD |
Xây dựng và quản trị dự án dịch vụ |
|
|
|
|
35 |
TLCN2 |
Tiểu luận kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|
36 |
QTTC2 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
37 |
QTNL |
Quản trị nguồn nhân lực |
|
|
|
|
38 |
QTSX |
Quản trị tài chính trong sản xuất |
|
|
|
|
39 |
QTTM |
Quản trị tài chính trong thương mại |
|
|
|
|
40 |
TLCN2 |
Tiểu luận môn học về kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|
41 |
NNECN |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
|
|
|
42 |
NLKT |
Nguyên lý kế toán |
|
|
|
|
43 |
TCTT |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
|
|
|
|
44 |
TDDA |
Thẩm định dự án đầu tư |
|
|
|
|
45 |
NVNH |
Nghiệp vụ ngân hàng |
|
|
|
|
46 |
TTTT |
Thị trường tài chính |
|
|
|
|
47 |
DAMH2 |
Đồ án môn học về nghiệp vụ chuyên ngành chung |
|
|
|
|
48 |
QVDN |
Quản lý nguồn vốn doanh nghiệp |
|
|
|
|
49 |
PBCTC |
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
50 |
KTC |
Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
51 |
TDDA |
Xây dựng thẩm định dự án đầu tư |
|
|
|
|
52 |
MHQL |
Mô hình điều hành và quản lý trong ngân hàng |
|
|
|
|
53 |
NVTD |
Nghiệp vụ tín dụng |
|
|
|
|
54 |
PHT |
Nghiệp vụ phát hành thẻ |
|
|
|
|
55 |
QLRR |
Quản lý rủi do |
|
|
|
|
56 |
TCC |
Tài chính công |
|
|
|
|
57 |
BCDT |
Phân tích báo cáo dự toán và phân bổ ngân sách |
|
|
|
|
58 |
NSNN |
Phân tích báo cáo tài chính đơn vị thu, chi ngân sách, đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN |
|
|
|
|
59 |
KTNS |
Kiểm toán báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán đơn vị thu, chi NSNN và đơn vị hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
60 |
DAMH2 |
Đồ án môn học về nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
|
|
61 |
QTNL |
Quản trị nhân lực |
|
|
|
|
62 |
TMĐT |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
63 |
TMQT |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
64 |
QTRR |
Quản trị rủi ro |
|
|
|
|
65 |
KTL |
Kinh tế lượng |
|
|
|
|
66 |
QTCL |
Quản trị chiến lược |
|
|
|
|
67 |
HVTC |
Hành vi tổ chức |
|
|
|
|
68 |
TTCK |
Thị trường chứng khoán |
|
|
|
|
69 |
KTĐT |
Kinh tế đầu tư |
|
|
|
|